Câu ví dụ:
Subject to terms, these bonds are convertible into common Novaland shares.
Nghĩa của câu:convertible
Ý nghĩa
@convertible /kən'və:təbl/
* tính từ
- có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
- có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
- (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
=convertible terms+ từ đồng nghĩa
- có thể bỏ mui (ô tô)
!convertible husbandry
- luân canh
* danh từ
- ô tô bỏ mui được