ex. Game, Music, Video, Photography

Thank you BBC for recognizing my work to promote children's right to play in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bbc. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thank you bbc for recognizing my work to promote children's right to play in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Cảm ơn BBC đã ghi nhận công việc của tôi nhằm thúc đẩy quyền vui chơi của trẻ em ở Việt Nam.

bbc


Ý nghĩa

@bbc
- (vt của British Broadcasting Corporation) Hiệp hội phát thanh Anh quốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…