ex. Game, Music, Video, Photography

The bamboo facade is similar to the rattan walls in traditional houses in the countryside.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ facade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The bamboo facade is similar to the rattan walls in traditional houses in the countryside.

Nghĩa của câu:

Mặt tiền bằng tre tương tự như những bức tường mây trong những ngôi nhà truyền thống ở nông thôn.

facade


Ý nghĩa

@facade /fə:sɑ:d/
* danh từ
- mặt chính (nhà)
- bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…