ex. Game, Music, Video, Photography

The brochures have been seized by the authorities.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ brochures. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The brochures have been seized by the authorities.

Nghĩa của câu:

brochures


Ý nghĩa

@brochure /'brouʃjuə/
* danh từ
- cuốn sách mỏng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…