ex. Game, Music, Video, Photography

The cable route runs for more than 20,000 kilometers (12,420 miles), connecting Southeast Asia with the United States.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cable. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The cable route runs for more than 20,000 kilometers (12,420 miles), connecting Southeast Asia with the United States.

Nghĩa của câu:

cable


Ý nghĩa

@cable /'keibl/
* danh từ
- dây cáp
- cáp xuyên đại dương
- (như) cablegram
- (hàng hải) dây neo
- (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length)
- đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)
!to cut (slip) one's cables
- (từ lóng) chết ngoẻo
* động từ
- cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
- đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
- trang bị bằng đường viền xoắn (cột)

@cable
- (Tech) cáp, dây cáp [điện]

@cable
- cơ, dây cáp
- suspension c. dây cáp treo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…