Câu ví dụ:
“The Cat Linh - Ha Dong urban railway line has largely been completed.
Nghĩa của câu:line
Ý nghĩa
@line /lain/
* danh từ
- dây, dây thép
=to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép
- vạch đường, đường kẻ
=to draw a line+ kẻ một đường
=a carved line+ đường cong
- đường, tuyến
=line of sight+ đường ngắm (súng)
=line of communication+ đường giao thông
=a telephone line+ đường dây điện thoại
- hàng, dòng (chữ); câu (thơ)
=to begin a new line+ xuống dòng
=just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là
=there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay
- hàng, bậc, lối, dãy
=to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với
=to stand in a line+ đứng sắp hàng
- (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn
=the lines of a ship+ hình nét của một con tàu
- (quân sự) tuyến, phòng tuyến
=the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu
=a defence line+ tuyến phòng thủ
=line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận
=to go up the line+ đi ra mặt trận
- ranh giới, giới hạn
=to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó
- dòng, dòng dõi, dòng giống
=to come of a good line+ con dòng cháu giống
=a line of scholars+ một dòng học giả
- phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
=line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử
- ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường
=to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng
=history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta
- (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm
=ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta
- (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành
=on the party's lines+ theo đường lối của đảng
=I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này
- (the line) đường xích đạo
=to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo
- lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)
- (quân sự) (the line) quân đội chính quy
- (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines)
- (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai
!on the line
- mập mờ ở giữa
!to bring into line [with]
- làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với)
!to come into line [with]
- đồng ý công tác (với)
!to give someone line enough
- tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
!to read between the lines
- (xem) read
!to toe the line
- (xem) toe
!hook, line and sinker
- (xem) sinker
* ngoại động từ
- vạch, kẻ thành dòng
=to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy
=to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)
=to line through+ gạch đi, xoá đi
- làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
=face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng
- sắp thành hàng dàn hàng
=to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ
=to line out men+ dàn quân ra
* nội động từ
- sắp hàng, đứng thành hàng ngũ
=to line up+ đứng thành hàng ngũ
=to line out+ dàn hàng
* ngoại động từ
- lót
=to line a garment+ lót một cái áo
- (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét
=to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy
=to line one's purse+ nhét đầy ví
* ngoại động từ
- phủ, đi tơ (chó)
@line
- đường; tuyến; dòng; băng truyền l. at infinity đường thẳng ở vô tận
- l. of action đường tác dụng
- l. of apsides (thiên văn) đường cận viễn
- l. of behaviour (điều khiển học) tuyến dáng điệu
- l. of centers đường tâm
- l. of curvature (hình học) đường độ cong
- l. of equidistance đường cách đều
- l. of force (vật lí) đường sức
- l. of intersection giao tuyến
- l. of motion quỹ đạo
- l. of parallelism đường song song
- l. of principal stress đường ứng suất chính
- l. of projection đường thẳng chiếu
- l. of quickest descent đường đoản thời
- l. of reference tuyến quy chiếu
- l. of regression (thống kê) đường hồi quy
- l. of rupture đường gẫy (của vật liệu)
- l. of singularity đường các điểm kỳ dị
- l. of striction đường thắt
- l. of support tuyến đỡ
- l. of zero moment đường có mômen không
- acceptance l. đường thu nhận
- acoustic delay l. đường trễ âm
- antiparalle l.s đường đối song
- asymptotic l. đường tiệm cận
- base l. of diagram tuyến cơ sở của một biểu đồ
- belief l. mức tin cậy
- boundary l. đường biên
- branch l. đường rẽ nhánh
- broken l. đường gấp khúc
- calendar l. (thiên văn) đường đổi ngày
- central l. đường trung tâm
- characteristic l. đường đặc trưng
- closed l. đường đóng
- coaxial l. đường đồng trục
- complex l. đường phức
- concurrent l.s những đường thẳng đồng quy
- conjugate l.s đường liên hợp
- consolidation l. tuyến củng cố
- contact l. đường tiếp xúc
- contuor l. chu tuyến
- dash l. đường gạch (- - -)
- date l. (thiên văn) đường đổi ngày
- delay l. (máy tính) đường trễ
- diametric(al) l. đường kính
- discriminatory l. biệt tuyến, tuyến phân biệt
- divergent straight l. đường thẳng phân kỳ
- dot-dash l. đường chấm gạch ( • -, • -, • -)
- dotted l. đường chấm chấm (........)
- double l. (hình học) đường kép
- double heart l. đường hình tim kép
- energy l. đường năng lượng
- equalized delay l. đường trễ có đặc trưng cân bằng
- equidistant l. đường cánh diều
- equipotential l. đường đẳng thế
- focal l. đường tiêu
- generating l. đường sinh
- geodesic l. đường trắc địa
- gorge l. đường thắt
- harmonic l. đường điều hoà
- horizontal l. đường chân trời, đường nằm ngang
- hyperbolic l.s đường hyperbolic
- ideal l. đường lý tưởng
- imaginary l. đường ảo
- impulse l. tuyến xung
- influence l. đường ảnh hưởng
- initial l. đường ban đầu
- indeterminate l. of curvature tuyến độ cong bất định
- isochromatic l. đường đẳng sắc
- isoclinic l. đường đẳng tà
- isogonal l. đường đẳng giác
- isotropic l. đường đẳng hướng
- limiting l. đường giới hạn
- load l. đường tải trọng
- median l. (hình học) đường trung tuyến
- minimal l. đường cực tiểu
- mutually perpendicular l.s các đường thẳng thẳng góc nhau
- nodal l. đường nút
- non-isometric l.s các đường không đẳng cực
- normal l. pháp tuyến
- number l. đường thẳng số
- oblique l. đường xiên
- parallel l.s (hình học) các đường thẳng song song
- paratactic l.s đường paratactic
- perpendicular l.s các đường thẳng góc
- pipe l. đường ống
- polar l. (hình học) đường đối cực
- polar reciprocal l.s các đường đối cực
- precision delay l. (máy tính) tuyến trễ chính xác
- pressure l. tuyến áp
- prodiction l. đường dây chuyền (sản xuất)
- projecting l. đường chiếu ảnh
- pseudo-tangent l. đường giả tiếp xúc
- real l. đường thẳng thực
- reference l. (hình học) tuyến cơ sở
- regressiom l. đường hồi quy
- rejection l. đường tới hạn; đường bác bỏ (trong phân tích liên tiếp)
- rumb l. (hình học) đường tà hành
- satellite l. đường vệ tinh
- screw l. đường đỉnh ốc
- secant l. cát tuyến
- shok l. tuyến kích động
- singular l. đường kỳ dị
- skew l.s đường ghềnh
- sonic l. tuyến âm
- spectral l. (vật lí) tuyến phổ
- spiral delay l. (máy tính) tuyến trễ xoắn ốc
- supply l. tuyến cấp liệu
- straight l. đường thẳng
- stream l. đường dòng, dạng thuôn
- striction l. đường thắt
- table l. hàng của bảng
- tangent l. tiếp tuyến, đường tiếp xúc
- thrust l. tuyến lực đẩy
- transition l. đường chuyển tiếp
- transmission l. đường truyền
- trunk l. (kỹ thuật) tuyến chính (dây điện thoại)
- ultrasonic delay l. đường trễ siêu âm
- unit l. đường thẳng đơn vị
- vanishing l. tuyến biến mất
- vertical l. đường thẳng đứng
- virtual asymptotic l. đường tiệm cận ảo
- waiting l. (thống kê) giới hạn kiểm tra; tuyến báo trước
- world l. đường vũ trụ