ex. Game, Music, Video, Photography

The centre-left Social Democrats (SPD), the current coalition partner of Mrs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coalition. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The centre-left Social Democrats (SPD), the current coalition partner of Mrs.

Nghĩa của câu:

coalition


Ý nghĩa

@coalition /,kouə'liʃn/
* danh từ
- sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
=coalition government+ chính phủ liên hiệp

@coalition
- sự liên minh, sự hợp tác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…