Câu ví dụ:
The Court accepted Malaysia's proposal to extradite these men to Malaysia based on Vietnam's mutual legal assistance law with Malaysia.
Nghĩa của câu:extradite
Ý nghĩa
@extradite /'ekstrədait/
* ngoại động từ
- trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)
- làm cho (người phạm tội) được trao trả