ex. Game, Music, Video, Photography

The exhibition, "Big World, Little Eyes", opens on Thursday and runs through January.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exhibit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The exhibition, "Big World, Little Eyes", opens on Thursday and runs through January.

Nghĩa của câu:

exhibit


Ý nghĩa

@exhibit /ig'zibit/
* danh từ
- vật trưng bày, vật triển lãm
- sự phô bày, sự trưng bày
- (pháp lý) tang vật
* ngoại động từ
- phô bày, trưng bày, triển lãm
- đệ trình, đưa ra
=to exhibit a piece of evidence+ đưa ra một chứng cớ
- bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
=to exhibit patience+ biểu lộ sự kiên nhẫn
* nội động từ
- trưng bày, triển lãm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…