Câu ví dụ:
The first floor consists of a parking lot and entertainment area.
Nghĩa của câu:Tầng 1 gồm sân để xe và khu vui chơi giải trí.
Floor
Ý nghĩa
@Floor
- (Econ) Sàn.
+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.
The first floor consists of a parking lot and entertainment area.
Nghĩa của câu:Tầng 1 gồm sân để xe và khu vui chơi giải trí.
@Floor
- (Econ) Sàn.
+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.