ex. Game, Music, Video, Photography

The first floor consists of a parking lot and entertainment area.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ floor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The first floor consists of a parking lot and entertainment area.

Nghĩa của câu:

Tầng 1 gồm sân để xe và khu vui chơi giải trí.

Floor


Ý nghĩa

@Floor
- (Econ) Sàn.
+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…