ex. Game, Music, Video, Photography

The golden glow of terraced rice fields in Bat Xat District’s Y Ty, Sang Ma Sao, Den Sang, and Ngai Thau Communes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rice. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The golden glow of terraced rice fields in Bat Xat District’s Y Ty, Sang Ma Sao, Den Sang, and Ngai Thau Communes.

Nghĩa của câu:

Sắc vàng rực của ruộng bậc thang ở các xã Y Tý, Sàng Ma Sáo, Dền Sáng, Ngải Thầu, huyện Bát Xát.

rice


Ý nghĩa

@rice /rais/
* danh từ
- lúa; gạo; cơm
=rough rice+ lúa chưa xay
=husked rice+ lúa xay rồi
=ground rice+ bột gạo
- cây lúa
=summer rice+ lúa chiêm
=winter rice+ lúa mùa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…