ex. Game, Music, Video, Photography

The government approved a minimum wage hike of 12.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wage hike. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The government approved a minimum wage hike of 12.

Nghĩa của câu:

Chính phủ đã phê duyệt mức tăng lương tối thiểu lên 12.

wage hike


Ý nghĩa

@wage hike /'weidʤ'haik/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage-rise

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…