ex. Game, Music, Video, Photography

The jade industry is largely driven by insatiable demand from neighboring China.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The jade industry is largely driven by insatiable demand from neighboring China.

Nghĩa của câu:

jade


Ý nghĩa

@jade /dʤeid/
* danh từ
- ngọc bích
- mùa ngọc bích
* danh từ
- ngựa tồi, ngựa già ốm
-(đùa cợt) con mụ, con bé
* ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
- bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…