Câu ví dụ:
"The Migration Agency rejected it in June 2016 and also decided that he was to be expelled," he added.
Nghĩa của câu:rejected
Ý nghĩa
@reject /'ri:dʤekt/
* danh từ
- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
- người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
- (thương nghiệp) phế phẩm
* ngoại động từ
- không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
=to reject someone's demand+ bác bỏ yêu câu của ai
- loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
- từ chối không tiếp (ai)
- mửa, nôn ra
@reject
- gạt bỏ, bác bỏ