Câu ví dụ:
The ministry proposed a 1,600 km long 320 kph railway route with a price tag of $58.
Nghĩa của câu:railway
Ý nghĩa
@railway /'reilwei/
* danh từ
- đường sắt, đường xe lửa, đường ray
- (định ngữ) (thuộc) đường sắt
=railway company+ công ty đường sắt
=railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa
=railway engine+ đầu máy xe lửa
=railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
=railway station+ nhà ga xe lửa
=at railway speed+ hết sức nhanh