Câu ví dụ:
The New York Times and other news outlets also reported Weinstein was expected to surrender.
Nghĩa của câu:New York Times và các hãng tin khác cũng đưa tin Weinstein được cho là sẽ đầu hàng.
surrender
Ý nghĩa
@surrender /sə'rendə/
* danh từ
- sự đầu hàng
=unconditional surrender+ sự đầu hàng không điều kiện
- sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
* ngoại động từ
- bỏ, từ bỏ
=to surrender one's office+ từ chức
=to surrender a privilege+ từ bỏ một đặt quyền
=to surrender hopes+ từ bỏ hy vọng
- giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
* nội động từ
- đầu hàng
=to surrender to somebody+ đầu hàng ai
- chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
=to surrender to an emotion+ để cho sự xúc động chi phối