ex. Game, Music, Video, Photography

The process of recovering the bodies continued into the night in Costa Rica.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ costa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The process of recovering the bodies continued into the night in costa Rica.

Nghĩa của câu:

costa


Ý nghĩa

@costa
* danh từ
- số nhiều costae
- xương sườn
- (thực vật) gân (sống lá)
- cạnh (cuống lá)
- gân sườn cánh (côn trùng)
- bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…