ex. Game, Music, Video, Photography

The root is grown organically, without use of chemical fertilizers or pesticides.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ organic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The root is grown organically, without use of chemical fertilizers or pesticides.

Nghĩa của câu:

organic


Ý nghĩa

@organic /ɔ:'gænik/
* tính từ
- (thuộc) cơ quan
- có cơ quan, có tổ chức
- (hoá học), (y học) hữu cơ
=organic chemistry+ hoá học hữu cơ
=organic disease+ bệnh hữu cơ
- (pháp lý) cơ bản, có kết cấu
=the organic law+ luật cơ bản
- có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ
=an organic whole+ một tổng thể hữu cơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…