ex. Game, Music, Video, Photography

The trial is licensed for a period of one year until January 21 next year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ license. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The trial is licensed for a period of one year until January 21 next year.

Nghĩa của câu:

license


Ý nghĩa

@license /'laisəns/
* ngoại động từ+ (license) /'laisəns/
- cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
* danh từ
- sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
=marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn
=shooting licence+ giấy phép săn bắn
- bằng, chứng chỉ
=driving licence+ bằng lái xe
- bằng cử nhân
- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn
- (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…