ex. Game, Music, Video, Photography

This has helped bring the total number of domestic routes of this national airline to 52.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ domestic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This has helped bring the total number of domestic routes of this national airline to 52.

Nghĩa của câu:

domestic


Ý nghĩa

@domestic /də'mestik/
* tính từ
- (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
=domestic science+ khoa nội trợ
- nuôi trong nhà (súc vật)
- trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
=domestic trade+ nội thương
- thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà
* danh từ
- người hầu, người nhà
- (số nhiều) hàng nội

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…