ex. Game, Music, Video, Photography

This is the fourth time the country has issued a Defense White Paper after previous times in 1998, 2004 and 2009.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ paper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is the fourth time the country has issued a Defense White paper after previous times in 1998, 2004 and 2009.

Nghĩa của câu:

paper


Ý nghĩa

@paper /'peipə/
* danh từ
- giấy
=correspondence paper+ giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang
=ruled paper+ giấy kẻ
- (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)
=to show one's papers+ trình giấy tờ
- báo
=daily paper+ báo hằng ngày
=weekly paper+ báo hằng tuần
=sporting paper+ báo thể dục thể thao
- bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu
- gói giấy, túi giấy
=a paper of needles+ gói kim
- (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)
- đề bài thi
- bài luận văn, bài thuyết trình
!to commit to paper
- viết, ghi vào
!on paper
- trên giấy tờ, trên lý thuyết
=on paper it looks quite safe+ trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn
!paper profits
- lãi trên giấy tờ
!to put pen to paper
- bắt đầu viết
* ngoại động từ
- dán giấy lên
=to paper a room+ dán giấy một căn buồng
- bọc giấy, gói bằng giấy
- cung cấp giấy
- (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)

@paper
- giấy; bài (báo)
- coordinate p. giấy toạ độ
- cross-section p. giấy kẻ ly, giấy minimét
- diagram p. giấy vẽ biểu đồ
- logarithmic p. giấy kẻ lôga
- probability p. giấy xác suất
- squared p. giấy kẻ ô vuông
- tracing p. giấy vẽ
- transfer p. giấy can

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…