ex. Game, Music, Video, Photography

"This is the largest strawberry farm in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ strawberry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"This is the largest strawberry farm in Vietnam.

Nghĩa của câu:

strawberry


Ý nghĩa

@strawberry /'strɔ:bəri/
* danh từ
- quả dâu tây
- cây dâu tây
!the strawberry leaves
- hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…