ex. Game, Music, Video, Photography

Thu Thiem 1 Bridge and the tunnel connecting Districts 1 and 2 have already opened to traffic.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bridge. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thu Thiem 1 bridge and the tunnel connecting Districts 1 and 2 have already opened to traffic.

Nghĩa của câu:

bridge


Ý nghĩa

@bridge /bridʤ/
* danh từ
- (đánh bài) brit
* danh từ
- cái cầu
- sống (mũi)
- cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
- (vật lý) cầu
=resistancy bridge+ cầu tần cao
- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
!bridge of gold; golden bridge
- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
!to burn one's bridge
- (xem) burn
* ngoại động từ
- xây cầu qua (sông...)
- vắt ngang
=the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời
- vượt qua, khắc phục
=to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn
!to bridge the gap
- lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

@bridge
- (Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)

@bridge
- (kỹ thuật) cầu
- suspension b. (kỹ thuật) cầu treo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…