ex. Game, Music, Video, Photography

To compete with foreign blockbusters is very difficult," he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blockbusters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

To compete with foreign blockbusters is very difficult," he said.

Nghĩa của câu:

Để cạnh tranh với các phim bom tấn nước ngoài là rất khó ”, ông nói.

blockbusters


Ý nghĩa

@blockbuster
* danh từ
- (từ lóng) bom tấn
- (nghĩa bóng) phim/sách được công chúng hâm mộ và đạt doanh thu khổng lồ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…