Câu ví dụ:
trade deficit with China, casting doubt on President Donald Trump's economic and security ties with Beijing.
Nghĩa của câu:doubt
Ý nghĩa
@doubt /daut/
* danh từ
- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi
=to have doubts about someone+ có ý nghi ngờ ai
=to make doubt+ nghi ngờ, ngờ vực
=no doubt; without doubt; beyond doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
=there is not a shadow of doubt+ không một chút mảy may nghi ngờ
- sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ
* động từ
- nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
=to doubt someone's word+ nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai
=to doubt of someone's success+ nghi ngờ sự thành công của ai
- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết
=I doubt whether (if) it can be done+ tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không
- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng
=I doubt we are late+ tôi e rằng chúng ta muộn mất
@doubt
- sự nghi ngờ, sự không rõ