ex. Game, Music, Video, Photography

Traditional costumes on display at the Behind the Mask exhibition.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exhibition. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Traditional costumes on display at the Behind the Mask exhibition.

Nghĩa của câu:

exhibition


Ý nghĩa

@exhibition /,eksi'biʃn/
* danh từ
- cuộc triển lãm cuộc trưng bày
- sự phô bày, sự trưng bày
- sự bày tỏ, sự biểu lộ
- sự thao diễn
- học bổng
!to make an exhibition of oneself
- dở trò dơ dáng dại hình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…