ex. Game, Music, Video, Photography

Van is placed higher than some of Hollywood's biggest names, including Australian actress Margot Robbie (45th) and American actress Dakota Fanning (62th).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ actress. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Van is placed higher than some of Hollywood's biggest names, including Australian actress Margot Robbie (45th) and American actress Dakota Fanning (62th).

Nghĩa của câu:

actress


Ý nghĩa

@actress /'æktris/
* danh từ
- nữ diễn viên, đào hát
@actor /'æktə/
* danh từ
- diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát
=film actor+ tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)
=a bad actor+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…