ex. Game, Music, Video, Photography

“Vietnam Masters is the opening tournament for the series of VGA pro tournaments.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vga. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Vietnam Masters is the opening tournament for the series of vga pro tournaments.

Nghĩa của câu:

vga


Ý nghĩa

@vga
- Một tiêu chuẩn hiển thị đồ họa màu ánh xạ bit, được IBM giới thiệu vào năm 1987 cùng với loạt máy tính PS/ 2 của họ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…