Câu ví dụ:
Visitors can trek to the top on a stone bridge starting from Giai Oan Waterfalls.
Nghĩa của câu:trek
Ý nghĩa
@trek /trek/
* danh từ
- đoạn đường (đi bằng xe bò)
- cuộc hình trình bằng xe bò
- sự di cư; sự di cư có tổ chức
* nội động từ
- kéo xe (xe bò)
- đi bằng xe bò
- di cư