ex. Game, Music, Video, Photography

"We’re dismayed by the scenario journalists are dealing with in Mexico," the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dismayed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We’re dismayed by the scenario journalists are dealing with in Mexico," the U.

Nghĩa của câu:

dismayed


Ý nghĩa

@dismay /dis'mei/
* danh từ
- sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm
* ngoại động từ
- làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…