ex. Game, Music, Video, Photography

Xi made no mention of independence movements in China's semi-autonomous city Hong Kong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ independence. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Xi made no mention of independence movements in China's semi-autonomous city Hong Kong.

Nghĩa của câu:

Ông Tập không đề cập đến các phong trào đòi độc lập ở thành phố bán tự trị Hồng Kông của Trung Quốc.

independence


Ý nghĩa

@independence /,indi'pendəns/
* danh từ
- sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)

@independence
- [tính, sự] độc lập i. in behaviour (điều khiển học) tính độc lập về dáng
- điệu; i. in variety (điều khiển học) tính độc lập về loại
- i. of axioms tính độc lập của các tiên đề
- statistic (al) i. tính độc lập thống kê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…