Câu ví dụ:
373 million doses are expected to reach customers by March 25 and the rest by April.
Nghĩa của câu:doses
Ý nghĩa
@dose /dous/
* danh từ
- liều lượng, liều thuốc
=lethal dose+ liều làm chết
=a dose of quinine+ một liều quinin
=a dose of the stick+ (từ lóng) trận đòn, trận roi
* ngoại động từ
- cho uống thuốc theo liều lượng
- trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)
@dose
- (thống kê) liều lượng
- median effective d. liều lượng 50% hiệu quả