ex. Game, Music, Video, Photography

38 and the country's real estate market is classified as "Semi-Public" along with the Philippines, India and Indonesia.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ market. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

38 and the country's real estate market is classified as "Semi-Public" along with the Philippines, India and Indonesia.

Nghĩa của câu:

Market


Ý nghĩa

@Market
- (Econ) Thị trường.
+ Thông thường, đó là bất kỳ khung cảnh nào trong đó diễn ra việc mua bán các loại hàng hoá và dịch vụ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…