ex. Game, Music, Video, Photography

4 percent of Vietnam’s catfish exports to the bloc last year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ catfish. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

4 percent of Vietnam’s catfish exports to the bloc last year.

Nghĩa của câu:

catfish


Ý nghĩa

@catfish
* danh từ
- cá trê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…