Câu ví dụ:
8 percent of respondents want to travel with their family, 26.
Nghĩa của câu:8% người được hỏi muốn đi du lịch cùng gia đình, 26 tuổi.
respondents
Ý nghĩa
@respondent /ris'pɔndənt/
* tính từ
- trả lời
- đáp lại (lòng tốt...)
- (pháp lý) ở địa vị người bị cáo
- (pháp lý) người bị cáo (trong vụ kiện ly dị)