ex. Game, Music, Video, Photography

A CASA-212-40 with nine people on board went missing on June 16 while searching for the Su-30MK2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ casa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

casa-212-40 with nine people on board went missing on June 16 while searching for the Su-30MK2.

Nghĩa của câu:

casa


Ý nghĩa

@casa
* danh từ
- (từ tây nam Mỹ) cái nhà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…