Câu ví dụ:
A Ma’s menu offers a variety of Chinese dishes like grilled meat, spicy tofu, and hong Kong style grilled dumplings.
Nghĩa của câu:hong
Ý nghĩa
@hong /hɔɳ/
* danh từ
- dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc)
- hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa)