Câu ví dụ:
A person has shot two bailiffs, they are both deceased," Berrien County Sheriff Paul Bailey said in a news conference.
Nghĩa của câu:bailiffs
Ý nghĩa
@bailiff /'beilif/
* danh từ
- quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
- nhân viên chấp hành (ở toà án)
- người quản lý của địa chủ