ex. Game, Music, Video, Photography

A statue designed by Justice for Lai Dai Han to commemorate the victims of sexual violence during the Vietnam War.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ justice. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A statue designed by justice for Lai Dai Han to commemorate the victims of sexual violence during the Vietnam War.

Nghĩa của câu:

justice


Ý nghĩa

@justice /'dʤʌstis/
* danh từ
- sự công bằng
=in justice to somebody+ để có thái độ công bằng đối với ai
- công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán
=to bring somebody to justice+ đem ai ra toà, truy tố ai ra toà
!High Court of Justice
- toà án tối cao
- quan toà, thẩm phán
!Justice of the Peace
- thẩm phán trị an
- quan toà toà án tối cao (ở Anh)
!to do justice to something
- biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
=he did justice to the dinner+ anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành
!to do oneself justice
- làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…