ex. Game, Music, Video, Photography

An eerie quiet has set upon the former Imperial City in central Vietnam, ordered to close due to the coronavirus pandemic.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ city. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An eerie quiet has set upon the former Imperial city in central Vietnam, ordered to close due to the coronavirus pandemic.

Nghĩa của câu:

Một sự yên tĩnh kỳ lạ đã bao trùm Thành phố Hoàng đế trước đây ở miền Trung Việt Nam, được lệnh đóng cửa do đại dịch coronavirus.

city


Ý nghĩa

@city /'siti/
* danh từ
- thành phố, thành thị, đô thị
- dân thành thị
- (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
- (định ngữ) (thuộc) thành phố
- (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)
!Celestial City
!Heavenly City
!City of God
- thiên đường
!city state
- thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…