ex. Game, Music, Video, Photography

And if you are here, you probably care about giving yourself a little more love, and that is all it takes to keep up dreams and move forward.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ yourself. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

And if you are here, you probably care about giving yourself a little more love, and that is all it takes to keep up dreams and move forward.

Nghĩa của câu:

Và nếu bạn ở đây, bạn có thể quan tâm đến việc dành cho mình tình yêu thương nhiều hơn một chút, và đó là tất cả những gì cần thiết để tiếp tục ước mơ và tiến về phía trước.

yourself


Ý nghĩa

@yourself /jɔ:'self/
* đại từ phản thân (số nhiều yourselves)
- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
=you mush wash yourself+ mày phải tắm rửa đi
=you yourself said so; you said so yourself+ chính anh đã nói thế
=you are not quite yourself today+ hôm nay anh không được bình thường
=help yourself to some more meat+ mời anh xơi thêm thịt
=how's yourself?+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không?
=be yourself!+ hãy trấn tĩnh lại!
![all] by yourself
- một mình
=finish it by yourself+ hãy làm xong cái đó lấy một mình
=you'll be left by yourself+ anh bị bỏ lại một mình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…