ex. Game, Music, Video, Photography

And it can use this achievement to target success in other arenas, they said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ success. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

And it can use this achievement to target success in other arenas, they said.

Nghĩa của câu:

success


Ý nghĩa

@success /sək'ses/
* danh từ
- sự thành công, sự thắng lợi
=military success+ thắng lợi quân sự
=nothing succeeds like success+ thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
- người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển
=to be a success in art+ là một người thành công trong nghệ thuật
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…