ex. Game, Music, Video, Photography

Around 10,000 cherry blossoms and 50 trees will be on display at Ly Thai To Park from March 23-25.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cherry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Around 10,000 cherry blossoms and 50 trees will be on display at Ly Thai To Park from March 23-25.

Nghĩa của câu:

Khoảng 10.000 cây hoa anh đào và 50 cây xanh sẽ được trưng bày tại Công viên Lý Thái Tổ từ ngày 23 đến 25/3.

cherry


Ý nghĩa

@cherry /'tʃeri/
* tính từ
- đỏ màu anh đào
=cherry lips+ môi màu đỏ anh đào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…