ex. Game, Music, Video, Photography

At Hanoi FC, he was a key player in the V-League campaign for which he received the V-League Youth Player of the Year award.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ player. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At Hanoi FC, he was a key player in the V-League campaign for which he received the V-League Youth player of the Year award.

Nghĩa của câu:

player


Ý nghĩa

@player /'pleiə/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ
- nhạc sĩ (biểu diễn)
- (sân khấu) diễn viên
- cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)
=Gentlemen versus Players+ đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
- người đánh bạc

@player
- (lý thuyết trò chơi) người chơi, đấu thú
- maximizing p. người chơi lấy cực đại
- minimizing p. người chơi lấy cực tiểu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…