ex. Game, Music, Video, Photography

At home, he contacted his mother and two friends, including an English teacher who came to live with him.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ teacher. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At home, he contacted his mother and two friends, including an English teacher who came to live with him.

Nghĩa của câu:

teacher


Ý nghĩa

@teacher /'ti:tʃə/
* danh từ
- giáo viên, cán bộ giảng dạy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…