Câu ví dụ:
Bailey said the shooter was a prisoner who took a gun from one of two bailiffs escorting him to a courtroom in the St.
Nghĩa của câu:bailiffs
Ý nghĩa
@bailiff /'beilif/
* danh từ
- quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
- nhân viên chấp hành (ở toà án)
- người quản lý của địa chủ