ex. Game, Music, Video, Photography

Britain -- and most of Europe -- has been gripped by extreme cold weather and major snowfall throughout the week.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ snow. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Britain -- and most of Europe -- has been gripped by extreme cold weather and major snowfall throughout the week.

Nghĩa của câu:

snow


Ý nghĩa

@snow /snou/
* danh từ
- (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
- tuyết
- (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
- vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
- (từ lóng) chất côcain
* nội động từ
- tuyết rơi
=it snow s+ tuyết rơi
- rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết
* ngoại động từ
- làm cho bạc như tuyết
=the years have snowed his hair+ năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
- làm nghẽn lại vì tuyết
=to be snowed up (in)+ nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
!to snow under
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
- dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…