ex. Game, Music, Video, Photography

But his first event of the year will be the Antalya World Cup in Turkey from February 17 to 23.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ event. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But his first event of the year will be the Antalya World Cup in Turkey from February 17 to 23.

Nghĩa của câu:

Nhưng sự kiện đầu tiên trong năm của anh ấy sẽ là World Cup Antalya ở Thổ Nhĩ Kỳ từ ngày 17 đến 23 tháng Hai.

event


Ý nghĩa

@event /i'vent/
* danh từ
- sự việc, sự kiện
- sự kiện quan trọng
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi
- trường hợp, khả năng có thể xảy ra
=in the event of success+ trong trường hợp thành công
=at all events; in any event+ trong bất kỳ trường hợp nào
- kết quả, hậu quả

@event
- (Tech) sự biến

@event
- sự kiện; (xác suất) ; (thống kê) biến cố
- antithetic(al) e.s (thống kê) biến cố xung khắc
- certain e. [sự kiện, biến cố] chắc chắn
- compatible e.s (thống kê) các biến cố tương thích
- complementary e. biến cố đối lập
- dependent e. biến cố phụ thuộc
- equal e.s các biến cố bằng nhau
- exhaustive e.s nhóm đầy đủ các biến cố
- favourable e. biến cố thuận lợi
- imposible e. (xác suất) biến cố không thể
- incompatible e.s (xác suất) các biến cố không tương thích
- independent e. (xác suất) biến cố độc lập
- mutually exclusive e.s các biến cố xung khắc
- null e. biến cố có xác suất không
- random e. (thống kê) biến cố ngẫu nhiên
- simple e. biến cố sơ cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…