ex. Game, Music, Video, Photography

But the hotel on the Ma Pi Leng pass, though illegal, was not a minor investment.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But the hotel on the Ma pi Leng pass, though illegal, was not a minor investment.

Nghĩa của câu:

Nhưng khách sạn trên đèo Mã Pí Lèng dù bất hợp pháp nhưng không phải là một khoản đầu tư nhỏ.

pi


Ý nghĩa

@pi /pai/
* danh từ
- (toán học) Pi
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…