Câu ví dụ:
Clinton was the early favorite in the 2008 Democratic race but lost a hard-fought nomination battle to first-term U.
Nghĩa của câu:nomination
Ý nghĩa
@nomination /,nɔmi'neiʃn/
* danh từ
- sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm
- sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)